Khối lượng giao dịch là chỉ số phản ánh số lượng giao dịch của một tài sản tài chính trong một giai đoạn nhất định. Đối với chứng khoán, khối lượng chính là số cổ phiếu được giao dịch, còn đối với quyền chọn và hợp đồng tương lai, khối lượng chính là số hợp đồng được chuyển giao. Số liệu và những chỉ số khác sử dụng khối lượng giao dịch có thể tìm thấy trên các biểu đồ giao dịch trực tuyến.

ĐIỂM CHÍNH

  • Khối lượng phản ánh số luộng cổ phiếu mua bán, hoặc hợp đồng trao tay đối với sản phẩm tương lai hay quyền chọn
  • Khối lượng có thể là chỉ số phản ánh sức mạnh thị trường, một thị trường được coi là mạnh và bền vững khi khối lượng giao dịch tăng.
  • Khi giá giảm, khối lượng tăng, thị trường chuyển từ trạng thái tăng sang giảm.
  • Khi giá đạt mức cao mới mà khối lượng giảm, đây là lúc chuẩn bị có sự đảo chiều.
  • Chỉ số Cân bằng khối lượng và chỉ số Kinger là những công cụ biểu đồ sử dụng khối lượng

Hướng dẫn sử dụng Khối lượng

Khi phân tích khối lượng, thông thường có những hướng dẫn để do lường mức độ dao động mạnh hay yếu. Là trader, chúng ta thường có xu hướng tham gia thị trường khi biến động mạnh và đứng ngoài khi thị trường yếu – hoặc quan sát để nhảy vào thị trường theo chiều hướng ngược lại.

1.Xác nhận xu hướng

Khi thị trường tăng, khối lượng giao dịch cũng tăng. Người mua sẽ quan sát khối lượng giao dịch, mà sẽ đẩy giá mua khi giao dịch tăng. Giá tăng, khối lượng giao dịch giảm có thể thể hiện thị trường thiếu người tham gia, và có khả năng tạo nên sự đổi chiều. Có thể lưu ý rằng khi giá tăng/giảm trong khi khối lượng giao dịch thấp không phản ánh tín hiệu mạnh. Khi giá tăng/giảm mà khối lượng tăng mạnh, đó là tín hiệu phản ánh có sự thay đổi lớn của thị trường.

2.Khối lượng và giá trị thay đổi bất thường

Khi thị trường tăng nóng hay giảm nóng, chúng ta có thể dể dàng thấy những thay đổi bất thường. Có thể là sự thay đổi mức trần hay sàn của giá cổ phiếu với khối lượng tăng đột biến, phản ánh xu hướng thị trường sắp kết thúc.Nhà đầu tư chờ đợi và sợ lỡ cơ hội mua cổ phiếu, dẫn đến việc đẩy lệnh mua liên tục đẩy thị trường đạt đỉnh.

Khi thị trường đạt đáy, giá giảm mạnh và nhà đầu tư tranh bán, thị trường biến động mạnh và khối lượng giao dịch tăng. Sau đó, khối lượng sẽ sụt giảm trở lại, việc xác định khối lượng giao dịch trong những ngày, tuần hay tháng tiếp theo sẽ được phân tích bởi các hướng dẫn về khối lượng khác.

3.Dấu hiệu thị trường tăng (bullish sign)

Khối lượng có thể được sử dụng để xác định dấu hiệu thị trường tăng. Ví dụ, khi khối lượng tăng trong khi giá cổ phiếu giảm, sau đó giá tăng, tiếp theo đó sẽ là giảm sâu hơn. Nếu giá giảm nhưng không thấp hơn mức thấp trước đó, và khối lượng giảm trong đợt giảm tiếp theo, thông thường đây là chỉ báo thị trường tăng.

4.Khối lượng và giá đảo chiều

Sau đợt dài giá tăng hoặc giảm, nếu giá bắt đầu đi ngang hoặc biến động nhỏ trong khi khối lượng tăng, điều này có thể phát tín hiệu sắp có sự đảo chiều, và giá sẽ đảo chiều tương ứng.

5.Khối lượng và cảnh báo giá vs cảnh báo giá giả

Trong lần phá vỡ giá lần đầu, khối lượng giao dịch tăng phản ánh lực đang thanh đổi thị trường. Sự thay đổi nhỏ trong khối lượng giao dịch hoặc khối lượng giảm trong đợt vỡ giá phản ánh thị trường thiếu tính thanh khoản, và có thể đây là tín hiệu phá vỡ giá sai.

6.Khối lượng trong quá khứ

Khối lượng nên được sử dụng trong mối tương quan với dữ liệu trong quá khứ. So sánh ngày hôm nay với khối lượng nhiều năm trước có thể có sự không tương quan. Số liệu càng gần với hiện tại thì tính chính xác càng cao.

Ba chỉ số khối lượng

Chỉ số khối lượng là những công thức toán học được sử dụng phổ biến trong những công cụ biểu đồ. Mỗi chỉ số sử dụng những công thức khác nhau, và nhà kinh doanh chứng khoán sẽ lựa chọn những chỉ số phù hợp nhất.

Các chỉ số không phải là yếu tố quyết định tất cả, nhưng chúng giúp việc quyết định dễ hơn. Có nhiều chỉ số tín hiệu khối lượng, và những chỉ số sau là ví dụ cho việc chỉ số khối lượng được sử dụng như thế nào.

1.Khối lượng cân bằng

OBV là chỉ số đơn giản nhưng hiệu quả. Khối lượng được sử dụng khi thị trường kết thúc ở mức giá cao hơn, hoặc khối lượng không được sử dụng khi thị trường kết thúc thấp hơn. Việc này cho biết cổ phiếu nào được tính, đồng thời nó còn thể hiện tính phân kỳ, ví dụ như khi giá tăng, khối lượng tăng nhưng tăng chậm hơn hoặc bắt đầu giảm.

2. Chaikin Money Flow

Giá tăng thường kéo theo khối lượng giao dịch tăng, chỉ số Chaikin Money Flow tập trung vào gia tăng khối lượng khi giá kết thúc kỳ tăng hoặc giảm trong ngày giao dịch, và sẽ tính giá trị sức mạnh tương quan.

Khi giá đóng cửa thấp hơn, giá trị sẽ âm. Chỉ số Chaikin Money Flow có thể sử dụng như công cụ tín hiệu ngắn hạn do nó dao động nhưng được sử dụng rộng rãi để theo dõi tính phân kỳ.

3.Klinger Oscillator

Dao dông trên dưới đường zero có thể được sử dụng để phát hiện tín hiệu mua bán. Chỉ số Lkinger Oscillator cộng khối lượng mua hay bán trong một khoảng thời gian nhất định

Kết luận

Khối lượng là công cụ phổ biến để nghiên cứu xu hướng,và có nhiều cách để sử dụng. Những hướng dẫn cơ bản có thể được sử dụng để nhận biết thị trường yếu hay mạnh.Các chỉ số khối lượng đôi khi giúp các quyết định được thực hiện nhanh hơn. Và thực tế, trong khi khối lượng không hoàn toàn là công cụ chính xác, các tín hiệu mua và bán đôi khi dựa trên các yếu tố như giá, khối lượng và chỉ số khối lượng.